Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ overhauling
overhauling
Danh từ
sự kiểm tra (để sửa chữa); sự thẩm tra
Kỹ thuật
sự đại tu
sự sửa chữa lớn
Xây dựng
sự kiểm tra kỹ
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận