1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ overhang

overhang

/"ouvəhæɳ/
Danh từ
  • phần nhô ra
  • độ nhô ra (của mái nhà)["ouvə"hæɳ]
Động từ
  • nhô ra ở trên
  • nghĩa bóng treo lơ lửng (một cách đe doạ)
Kinh tế
  • mối nguy lơ lửng
Kỹ thuật
  • côngxon
  • dầm hẫng
  • đỡ
  • độ nhô
  • đoạn chìa
  • giá treo
  • nhịp công xôn
  • mái che
  • mái đua
  • mẩu chìa
  • ô văng
  • phần nhô
  • phần nhô ra
Kỹ thuật Ô tô
  • độ nhô ra
  • phần nhô khung xe
Xây dựng
  • mái che ô văng
  • múi thừa
  • phần hẫng
  • sự nhô ra
  • tầm chìa
Toán - Tin
  • treo lơ lửng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận