1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ overgrowth

overgrowth

/"ouvəgrouθ/
Danh từ
  • cây mọc phủ kín (một chỗ nào)
  • sự lớn quá mau; sự lớn quá khổ
Y học
  • ụ, lồi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận