Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ overgrowth
overgrowth
/"ouvəgrouθ/
Danh từ
cây mọc phủ kín (một chỗ nào)
sự lớn quá mau; sự lớn quá khổ
Y học
ụ, lồi
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận