Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ overgilt
overgilt
/"ouvə"gild/
Động từ
mạ vàng, thiếp vàng
Thảo luận
Thảo luận