1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ overfreight

overfreight

/"ouvəfreit/
Danh từ
  • lượng quá tải
Động từ
  • chất quá nặng
Kinh tế
  • siêu tải
  • trọng lượng chở phụ trội
  • vận phí phụ trội
  • vận phí siêu ngạch
Kỹ thuật
  • lượng quá tải
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận