1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ overflow check

overflow check

Toán - Tin
  • kiểm tra tràn
  • sự kiểm tra tràn
Điện tử - Viễn thông
  • kiểm tràn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận