1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ overflight

overflight

/"ouvəflait/
Danh từ
  • sự bay trên vùng trời nước khác (để do thám)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận