1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ overfeed

overfeed

/"ouvə"fi:d/
Động từ
  • cho ăn quá mức
Nội động từ
  • ăn quá mức, ăn quá nhiều

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận