1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ overfatigue

overfatigue

/"ouvəfə"ti:g/
Danh từ
  • sự quá mệt
Động từ
  • bắt làm qua mệt; làm cho quá mệt

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận