Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ overfatigue
overfatigue
/"ouvəfə"ti:g/
Danh từ
sự quá mệt
Động từ
bắt làm qua mệt; làm cho quá mệt
Thảo luận
Thảo luận