overfall
/"ouvəfɔ:l/
Danh từ
- chỗ nước xoáy (do hai dòng biển gặp nhau...)
- cống tràn, đập tràn
Kỹ thuật
- công trình tháo nước
- đập tràn
Cơ khí - Công trình
- chỗ nước xoáy
- cửa điều tiết nước
Xây dựng
- đập (tràn)
- máng trào
- sự trào nước
Chủ đề liên quan
Thảo luận