1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ overfall

overfall

/"ouvəfɔ:l/
Danh từ
  • chỗ nước xoáy (do hai dòng biển gặp nhau...)
  • cống tràn, đập tràn
Kỹ thuật
  • công trình tháo nước
  • đập tràn
Cơ khí - Công trình
  • chỗ nước xoáy
  • cửa điều tiết nước
Xây dựng
  • đập (tràn)
  • máng trào
  • sự trào nước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận