1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ overextended

overextended

Tính từ
  • trải rộng
  • mở rộng quá mức
Kinh tế
  • vay quá
  • vượt quá mức độ hợp lý
  • vượt quá năng lực
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận