Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ overexposure
overexposure
/"ouvəriks"pouʤə/
Danh từ
nhiếp ảnh
sự phơi quá lâu
Điện lạnh
sự phơi quá
sự quá chiếu xạ
Chủ đề liên quan
Nhiếp ảnh
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận