1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ overexposure

overexposure

/"ouvəriks"pouʤə/
Danh từ
Điện lạnh
  • sự phơi quá
  • sự quá chiếu xạ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận