1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ overexpenditure

overexpenditure

Kinh tế
  • sự chi tiêu vượt mức
Xây dựng
  • khoản bội chi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận