1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ overestimate

overestimate

/"ouvər"estimit/
Danh từ
  • sự đánh giá quá cao["ouvər"estimeit]
Động từ
  • đánh giá quá cao
Kinh tế
  • đánh giá quá cao
Xây dựng
  • ước tính quá cao
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận