1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ overelaborate

overelaborate

/"ouvəri"læbərit/
Tính từ
  • quá kỹ lưỡng, quá tỉ mỉ["ouvəri"læbəreit]
Động từ
  • thêm quá nhiều chi tiết vào
Nội động từ
  • thêm quá nhiều chi tiết vào văn của mình, thêm quá nhiều mắm muối vào câu chuyện của mình

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận