Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ overelaborate
overelaborate
/"ouvəri"læbərit/
Tính từ
quá kỹ lưỡng, quá tỉ mỉ["ouvəri"læbəreit]
Động từ
thêm quá nhiều chi tiết vào
Nội động từ
thêm quá nhiều chi tiết vào văn của mình, thêm quá nhiều mắm muối vào câu chuyện của mình
Thảo luận
Thảo luận