Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ overdye
overdye
/"ouvə"dai/
Động từ
nhuộm quá lâu, nhuộm quá nhiều
nhuộm đè lên (một núi khác)
Dệt may
nhuộm đè
nhuộm hai thành phần
Chủ đề liên quan
Dệt may
Thảo luận
Thảo luận