1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ overdrove

overdrove

/"ouvə"draiv/
Động từ
  • ốp, bắt làm quá sức (người), bắt kéo quá sức ngựa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận