Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ overdrove
overdrove
/"ouvə"draiv/
Động từ
ốp, bắt làm quá sức (người), bắt kéo quá sức
ngựa
Chủ đề liên quan
Ngựa
Thảo luận
Thảo luận