Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ overdress
overdress
/"ouvədres/
Danh từ
áo mặc ngoài
Động từ
mặc nhiều quần áo quá
ăn mặc quá diện
Kỹ thuật
quá diện
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận