Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ overdrawn
overdrawn
/"ouvə"drɔ:/
Động từ
rút quá số tiền gửi
ngân hàng
phóng đại, cường điệu, cường điệu quá hoá hỏng
Kinh tế
thấu chi
Chủ đề liên quan
Ngân hàng
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận