1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ overdrawn

overdrawn

/"ouvə"drɔ:/
Động từ
  • rút quá số tiền gửi ngân hàng
  • phóng đại, cường điệu, cường điệu quá hoá hỏng
Kinh tế
  • thấu chi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận