1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ overdrank

overdrank

/"ouvə"driɳk/
Nội động từ
  • uống nhiều quá, uống quá mức

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận