1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ overcrust

overcrust

/"ouvə"krʌst/
Động từ
  • phủ kín, đóng kín (vảy...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận