Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ overcrust
overcrust
/"ouvə"krʌst/
Động từ
phủ kín, đóng kín (vảy...)
Thảo luận
Thảo luận