1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ overcrowding

overcrowding

Danh từ
  • tình trạng có quá nhiều người tại một nơi
Kinh tế
  • quá đông
Xây dựng
  • xây chật trội
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận