Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ overcrowding
overcrowding
Danh từ
tình trạng có quá nhiều người tại một nơi
Kinh tế
quá đông
Xây dựng
xây chật trội
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận