1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ overcrowd

overcrowd

/"ouvə"kraud/
Động từ
  • kéo vào quá đông, dồn vào quá đông
Kỹ thuật
  • quá đông
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận