Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ overcrowd
overcrowd
/"ouvə"kraud/
Động từ
kéo vào quá đông, dồn vào quá đông
Kỹ thuật
quá đông
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận