Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ overcrow
overcrow
/"ouvə"krou/
Động từ
tỏ thái độ vênh váo đắc thắng đối với (ai)
vênh váo hơn (ai)
Thảo luận
Thảo luận