1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ overcrow

overcrow

/"ouvə"krou/
Động từ
  • tỏ thái độ vênh váo đắc thắng đối với (ai)
  • vênh váo hơn (ai)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận