1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ overcrop

overcrop

/,ouvə"krɔp/
Động từ
  • làm bạc màu (vì trồng nhiều mà không bón phân)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận