Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ overcover
overcover
/"ouvə"kʌvə/
Động từ
che kín, phủ kín
Thảo luận
Thảo luận