1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ overcompensation

overcompensation

Danh từ
  • sự cố gắng sửa chữa (sai lầm, khuyết điểm ) nhưng đi quá xa đã gây ra những ảnh hưởng xấu
Y học
  • bù trữ quá mức
Điện lạnh
  • sự bù quá
Điện
  • sự quá bù
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận