Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ overcompensation
overcompensation
Danh từ
sự cố gắng sửa chữa (sai lầm, khuyết điểm ) nhưng đi quá xa đã gây ra những ảnh hưởng xấu
Y học
bù trữ quá mức
Điện lạnh
sự bù quá
Điện
sự quá bù
Chủ đề liên quan
Y học
Điện lạnh
Điện
Thảo luận
Thảo luận