1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ overcommunicative

overcommunicative

Tính từ
  • quá sẵn lòng trò chuyện hoặc tâm sự; cởi mở quá đáng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận