Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ overcoating
overcoating
/"ouvə,koutiɳ/
Danh từ
vải may áo khoác ngoài
lớp sơn phủ (cũng overcoat)
Kỹ thuật
sơn phủ
sự trát vữa
Xây dựng
lớp vật liệu phủ
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận