1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ overcoat

overcoat

/"ouvə"kout/
Danh từ
  • áo khoác ngoài
  • lớp sơn phủ (cũng overcoating)
Động từ
  • phủ thêm một lớp sơn
Kỹ thuật
  • lợp
  • trát
Xây dựng
  • áo khoác ngoài
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận