1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ overcloy

overcloy

/"ouvə"klɔi/
Động từ
  • làm cho phỉ, làm hoàn toàn thoả mãn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận