Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ overclothes
overclothes
/"ouvəklouðz/
Danh từ
quần áo mặc ngoài
Thảo luận
Thảo luận