1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ overcharge

overcharge

/"ouvə"tʃɑ:dʤ/
Danh từ
  • gánh quá nặng (chở thêm)
  • sự nhồi nhiều chất nổ quá; sự nạp quá điện
  • sự bán quá đắt
Động từ
  • chất quá nặng
  • nhồi nhiều chất nổ quá; nạp nhiều điện quá (vào bình điện)
  • bán với giá quá đắt, bán quá đắt cho (ai), lấy quá nhiều tiền
  • thêm quá nhiều chi tiết (vào sách, phim...)
Kinh tế
  • bán giá mắc hơn
  • chất chở quá nặng
  • chở thêm
  • đòi giá quá cao
  • đòi phí quá nhiều
  • giá quá cao
  • phần quá thu
  • phần thu trội
  • quá tải
  • sự bán quá đắt
  • sự chở quá nhiều
  • sự tính giá quá cao
  • tính giá quá đắt
Kỹ thuật
  • gia trọng
  • nạp quá
  • quá tải
  • sự quá tải
Xây dựng
  • chở quá tải
  • sự chở quá
Cơ khí - Công trình
  • quá nặng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận