1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ overcaution

overcaution

/"ouvə"kɔ:ʃn/
Danh từ
  • sự quá thận trọng; tính quá thận trọng
Xây dựng
  • sự chở quá mức
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận