1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ overcast

overcast

/,ouvə"kɑ:st/
Động từ
  • làm u ám, phủ mây (bầu trời)
  • vắt sổ (khâu)
  • quăng (lưới đánh cá, dây câu) quá xa["ouvəkɑ:st]
Tính từ
  • bị phủ đầy, bị che kín
  • tối sầm, u ám
Kỹ thuật
  • bị phủ
  • làm u ám
Hóa học - Vật liệu
  • bị che phủ
Dệt may
  • vắt sổ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận