Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ overcall
overcall
/"ouvə"kɔ:l/
Động từ
xướng bài cao hơn (bài brit) (cũng overbid)
Thảo luận
Thảo luận