1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ overcall

overcall

/"ouvə"kɔ:l/
Động từ
  • xướng bài cao hơn (bài brit) (cũng overbid)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận