Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ overburden
overburden
/,ouvə"bə:dn/
Động từ
bắt làm quá sức
chất quá nặng
Kinh tế
bắt chịu quá nặng (thuế)
bắt chở quá nặng
chất quá nặng
Kỹ thuật
chất quá tải
đá phủ
đất đá phủ
lớp đất bồi
lớp đất phủ trên
lớp phủ
lớp phủ trên
sự bóc đất
sự mở vỉa
Xây dựng
sự bóc vỉa
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận