1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ overburden

overburden

/,ouvə"bə:dn/
Động từ
  • bắt làm quá sức
  • chất quá nặng
Kinh tế
  • bắt chịu quá nặng (thuế)
  • bắt chở quá nặng
  • chất quá nặng
Kỹ thuật
  • chất quá tải
  • đá phủ
  • đất đá phủ
  • lớp đất bồi
  • lớp đất phủ trên
  • lớp phủ
  • lớp phủ trên
  • sự bóc đất
  • sự mở vỉa
Xây dựng
  • sự bóc vỉa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận