Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ overbuilt
overbuilt
/"ouvə"bild/
Động từ
xây trùm lên
xây quá nhiều nhà (trên một mảnh đất)
xây (nhà) quá lớn
Thảo luận
Thảo luận