1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ overbuilt

overbuilt

/"ouvə"bild/
Động từ
  • xây trùm lên
  • xây quá nhiều nhà (trên một mảnh đất)
  • xây (nhà) quá lớn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận