Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ overbridge
overbridge
/"ouvə"bridʤ/
Danh từ
cầu qua đường, cầu chui
Kỹ thuật
cầu vượt
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận