1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ overbought

overbought

/"ouvə"bai/
Động từ
  • mua nhiều quá, mua sắm quá túi tiền của mình
Kinh tế
  • được mua quá nhiều
  • được mua vượt mức
  • mua nhiều hơn bán
  • mua quá mức
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận