Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ overborne
overborne
/,ouvə"beə/
Động từ
đè xuống, nén xuống
đàn áp, áp bức
nặng hơn, quan trọng hơn
Thảo luận
Thảo luận