1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ overborne

overborne

/,ouvə"beə/
Động từ
  • đè xuống, nén xuống
  • đàn áp, áp bức
  • nặng hơn, quan trọng hơn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận