Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ overblown
overblown
/"ouvə"bloun/
Tính từ
nở to quá, sắp tàn
hoa
quá thì
phụ nữ
đã qua, đã ngớt (cơn bão...)
quá khổ, quá xá, quá mức
kêu, rỗng
văn
Chủ đề liên quan
Hoa
Phụ nữ
Văn
Thảo luận
Thảo luận