1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ overblown

overblown

/"ouvə"bloun/
Tính từ
  • nở to quá, sắp tàn hoa
  • quá thì phụ nữ
  • đã qua, đã ngớt (cơn bão...)
  • quá khổ, quá xá, quá mức
  • kêu, rỗng văn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận