Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ overblew
overblew
/"ouvə"blou/
Nội động từ
âm nhạc
thổi kèn quá mạnh
Động từ
cho (cái gì) một giá trị quá cao, quan trọng hoá quá đáng
bơm lên quá mức; thổi phồng quá mức
Chủ đề liên quan
Âm nhạc
Thảo luận
Thảo luận