Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ overbidden
overbidden
/"ouvə"bid/
Động từ
trả giá cao hơn, bỏ thầu cao hơn
xướng bài cao hơn (bài brit) (cũng overcall)
Nội động từ
trả giá quá cao, bỏ thầu quá cao
xướng bài cao hơn đối phương, xướng bài cao hơn giá trị thực sự của bài mình có (bài bris)
Thảo luận
Thảo luận