overbid
/"ouvə"bid/
Động từ
- trả giá cao hơn, bỏ thầu cao hơn
- xướng bài cao hơn (bài brit) (cũng overcall)
Nội động từ
- trả giá quá cao, bỏ thầu quá cao
- xướng bài cao hơn đối phương, xướng bài cao hơn giá trị thực sự của bài mình có (bài bris)
Kinh tế
- bỏ thầu cao hơn
- giá trả cao hơn (người khác)
- ra giá cao hơn (người khác)
- ra giá quá cao
- sự kêu giá quá cao
- trả giá cao hơn
Xây dựng
- bỏ thầu cao
Chủ đề liên quan
Thảo luận