1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ overbid

overbid

/"ouvə"bid/
Động từ
  • trả giá cao hơn, bỏ thầu cao hơn
  • xướng bài cao hơn (bài brit) (cũng overcall)
Nội động từ
  • trả giá quá cao, bỏ thầu quá cao
  • xướng bài cao hơn đối phương, xướng bài cao hơn giá trị thực sự của bài mình có (bài bris)
Kinh tế
  • bỏ thầu cao hơn
  • giá trả cao hơn (người khác)
  • ra giá cao hơn (người khác)
  • ra giá quá cao
  • sự kêu giá quá cao
  • trả giá cao hơn
Xây dựng
  • bỏ thầu cao
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận