1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ overbalance

overbalance

/,ouvə"bæləns/
Danh từ
  • trọng lượng thừa; số lượng thừa (sau khi cân, so sánh...)
Động từ
  • cân nặng hơn; quan trọng hơn, có giá trị hơn
  • làm mất thăng bằng, làm ngã
Nội động từ
  • mất thăng bằng, ngã
Kỹ thuật
  • làm mất cân bằng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận