1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ overate

overate

/"ouvər"i:t/
Nội động từ
  • ăn quá nhiều, ăn quá mức

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận