Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ overarm
overarm
/"ouvərɑ:m/
Tính từ
tay ra ngoài nước (bơi)
thể thao
tung cao, đánh bằng tay giơ cao hơn vai
bóng gậy
Kỹ thuật
cần chìa
giá đỡ
khuôn đỡ cố định
Cơ khí - Công trình
búa có khuôn tán
Chủ đề liên quan
Thể thao
Bóng gậy
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận