1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ overarm

overarm

/"ouvərɑ:m/
Tính từ
Kỹ thuật
  • cần chìa
  • giá đỡ
  • khuôn đỡ cố định
Cơ khí - Công trình
  • búa có khuôn tán
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận