1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ overarching

overarching

Tính từ
  • tạo thành vòm/cuốn
  • bao quát toàn bộ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận