1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ overarch

overarch

/,ouvər"ɑ:tʃ/
Nội động từ
  • uốn thành vòm ở trên
Xây dựng
  • phủ bằng vòm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận